Giới thiệu
Sản phẩm
Tucson 2019
Elantra 2019
Accent
New Santa Fe
Grand i10 2017
Kona 2018
Elantra Sport
Grand i10 sedan
Satarex cứu thương
Starex (H1)
Satafe chở tiền
Satarex chở tiền
NEW MIGHTY 75S & 110S
New County
New Porter 150
SOLATI
NEW MIGHTY N250
Mighty 2017
HD210
HD260-320
HD270 trộn bê tông
HD270 tự đổ
HD700-1000 đầu kéo
Universe
Phụ tùng
Dịch vụ
Chính sách bảo hành
Bảo dưỡng sửa chữa
Đặt lịch hẹn
Tư vấn tài chính
Thẻ hội viên
Lái thử
Tin tức - khuyến mãi
Tin tức
Tuyển dụng
Chương trình khuyến mãi
Liên hệ
VN
|
EN
0944 260 555
Universe
SANG TRỌNG VƯỢT NGOÀI TRÍ TƯỞNG TƯỢNG
Giới thiệu
Video
Tải catalog
Đăng ký lái thử
Đăng ký nhận báo giá
Nổi bật
Ngoại thất
Nội thất
Vận hành
An toàn
Tiện nghi
Thông số xe
Nổi bật
Universe - Sang trọng vượt ngoài trí tưởng tượng
Ngoại thất
Đèn pha độ sáng cao/Đèn sương mù tinh tế
Cột B được thiết kế dạng cong đẹp mắt
Đèn cảnh báo trên kính hậu phía sau
Đèn hậu
Gương chiếu hậu tiêu chuẩn
Cửa lên xuống dạng xoay mở ra ngoài
Cửa sổ phía lái xe lên xuống bằng điện
Lazang trước/sau bằng hợp kim nhôm
Kính chắn gió dạng hai mảnh / Cần gạt mưa kiểu song song / gương chiếu hậu tiêu chuẩn
Điều hòa nhiệt độ bền bỉ, công suất lớn
Nội thất
Khoang lái xe hạng thương gia
Đồng hồ táp lô phong cách thể thao
Hệ thống điều khiển khung gầm
Cụm công tắc điều khiển kính cửa và điền hòa trung tâm
Tấm bảo vệ lái xe thiết kế sang trọng
Ghế lái đa chức năng
45 ghế ngồi sang trọng
Đèn huỳnh quang trần xe và dải đèn LED hai bên
Đèn LED sàn
Vận hành
An toàn
An toàn
Phanh dạng tang trống
Bộ tự động điều chỉnh khe hở má phanh
Cần điều chỉnh phanh tay
Tiện nghi
Thông số xe
Chọn phiên bản
UNIVERSE D6CB38
UNIVERSE D6CB41
Kích thước
Vết bánh xe trước/sau
Kích thước lòng thùng (D X R X C)
Khoảng nhô trước/sau
Góc nâng tối đa
D x R x C (mm)
12.030 x 2.495 x 3.530
Chiều dài cơ sở (mm)
6.150
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Động cơ
Tỷ số nén
Đường kính piston, hành trình xi lanh
130 x 160
Mã động cơ
D6CB38
Model
Động cơ
Loại động cơ
Động cơ diesel 4kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun dầu điện tử, có turbo tăng áp
Nhiên liệu
Dung tích công tác (cc)
12.742
Công suất cực đại (Ps)
380/1.900
Momen xoắn cực đại (Kgm)
148/1.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
400
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg)
Phân bổ lên cầu sau
Khối lượng tối đa
Phân bổ lên cầu trước
Hộp số
Hộp số
5 số tiến & 1 số lùi
Hệ thống treo
Trước
Treo đệm khí nén, thanh cân bằng.
Sau
Treo đệm khí nén, thanh cân bằng.
Vành & Lốp xe
Kiểu lốp xe
Cỡ vành (trước/sau)
Cỡ lốp xe (trước/sau)
12R22.5-16PR
Loại vành
Kích thước lốp
Phanh
Trước
Khí nén, dẫn động 2 dòng, hỗ trợ ABS (D6CB41)
Sau
Khí nén, dẫn động 2 dòng, hỗ trợ ABS (D6CB41)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)
Ngoài đô thị (l/100km)
Kết hợp (l/100km)
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ)
Vận tốc tối đa (km/h)
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ
Hệ thống phanh chính
Trang bị chuyên dụng
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm)
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích)
Khối lượng kéo theo thiết kế
Góc nâng thùng tối đa
Các trang bị khác
Ghế hành khách
Điều chỉnh ngả. Bố trí 2/2